Thực đơn
Garbiñe_Muguruza Thống kê sự nghiệpKết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2015 | Wimbledon | Cỏ | Serena Williams | 4–6, 4–6 |
Vô địch | 2016 | French Open | Đất nện | Serena Williams | 7–5, 6–4 |
Vô địch | 2017 | Wimbledon | Cỏ | Venus Williams | 7–5, 6–0 |
Á quân | 2020 | Australian Open | Cứng | Sofia Kenin | 6-4 2-6 2-6 |
VĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | NH |
Giải đấu | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | TL | Thắng-Thua | Thắng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australian Open | A | V2 | V4 | V4 | V3 | TK | V2 | V4 | CK | 0 / 8 | 23–8 | 74% |
French Open | VL | V2 | TK | TK | VĐ | V4 | BK | V4 | V3 | 1 / 8 | 29–7 | 82% |
Wimbledon | VL | V2 | V1 | CK | V2 | VĐ | V2 | V1 | NH | 1 / 7 | 16–6 | 73% |
US Open | V1 | A | V1 | V2 | V2 | V4 | V2 | V1 | V2 | 0 / 8 | 7–8 | 47% |
Thắng–Thua | 0–1 | 3–3 | 7–4 | 14–4 | 11–3 | 17–3 | 8–4 | 6–4 | 7–2 | 2 / 30 | 73–28 | 72% |
Thực đơn
Garbiñe_Muguruza Thống kê sự nghiệpLiên quan
Garbiñe Muguruza Garbina Garbage Gambia Garrincha Gambit Hậu (phim truyền hình) Garfield (nhân vật) Gabriel Jesus Gabriel Martinelli GarminTài liệu tham khảo
WikiPedia: Garbiñe_Muguruza http://www.abc.net.au/news/2017-07-16/wimbledon:-g... http://www.celebsfacts.com/garbine-muguruza/ http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.garbi%C3%B1emuguruza.com http://www.wtatennis.com/player-profile/15292 https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.wikidata.org/wiki/Q34276#P2642 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Garbi%...