Thống kê sự nghiệp Garbiñe_Muguruza

Chung kết giải đấu Grand Slam

Đơn: 4 (2 danh hiệu, 2 á quân)

Kết quảNămGiải đấuMặt sânĐối thủTỷ số
Á quân2015WimbledonCỏ Serena Williams4–6, 4–6
Vô địch2016French OpenĐất nện Serena Williams7–5, 6–4
Vô địch2017WimbledonCỏ Venus Williams7–5, 6–0
Á quân2020Australian OpenCứng Sofia Kenin6-4 2-6 2-6

Bảng tống kết

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải đấu201220132014201520162017201820192020TLThắng-ThuaThắng %
Australian OpenAV2V4V4V3TKV2V4CK0 / 823–874%
French OpenVLV2TKTKV4BKV4V31 / 829–782%
WimbledonVLV2V1CKV2V2V1NH1 / 716–673%
US OpenV1AV1V2V2V4V2V1V20 / 87–847%
Thắng–Thua0–13–37–414–411–317–38–46–47–22 / 3073–2872%